Giới Thiệu Về Máy GNSS RTK CHCNAV
Máy GNSS RTK CHCNAV là thiết bị định vị vệ tinh toàn cầu ứng dụng công nghệ Real-Time Kinematic (RTK) hiện đại, mang lại độ chính xác định vị ở mức centimet cho các lĩnh vực đo đạc, khảo sát địa hình, xây dựng, nông nghiệp chính xác và quản lý tài nguyên. CHCNAV (Shanghai Huace Navigation Technology Ltd) là thương hiệu hàng đầu thế giới về giải pháp GNSS, nổi bật với các dòng máy RTK đa tần, đa hệ vệ tinh, tích hợp công nghệ tiên tiến, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các chuyên gia đo đạc và kỹ sư địa hình.
Nguyên lý hoạt động của GNSS RTK CHCNAV dựa trên việc sử dụng đồng thời nhiều tín hiệu vệ tinh từ các hệ thống như GPS (Hoa Kỳ), GLONASS (Nga), Galileo (Châu Âu), BeiDou (Trung Quốc), QZSS (Nhật Bản) và SBAS (hệ thống tăng cường vệ tinh). Công nghệ RTK cho phép máy thu GNSS nhận dữ liệu hiệu chỉnh thời gian thực từ trạm gốc (Base) qua sóng radio hoặc mạng di động, từ đó loại bỏ sai số do tầng khí quyển, đa đường và đồng hồ vệ tinh, giúp xác định vị trí với độ chính xác cao vượt trội so với các phương pháp GNSS thông thường.
Ưu điểm nổi bật của máy GNSS RTK CHCNAV:
- Độ chính xác cao: Định vị ở mức centimet, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác tuyệt đối như đo vẽ bản đồ địa hình, cắm mốc công trình, kiểm tra biến dạng công trình, khảo sát địa chính, nông nghiệp chính xác.
- Đa hệ vệ tinh, đa tần số: Hỗ trợ đồng thời nhiều hệ thống vệ tinh và nhiều tần số, tăng khả năng thu nhận tín hiệu, giảm thiểu ảnh hưởng của vật cản, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường đô thị, rừng rậm hoặc địa hình phức tạp.
- Khả năng chống nhiễu và thu tín hiệu mạnh: Chip GNSS thế hệ mới tích hợp bộ lọc nhiễu, khuếch đại tín hiệu, giúp máy hoạt động hiệu quả ngay cả trong điều kiện tín hiệu yếu hoặc bị che khuất một phần.
- Tích hợp cảm biến IMU (Inertial Measurement Unit): Cho phép đo nghiêng không cần cân bằng bọt thủy, tăng tốc độ và hiệu quả công việc, giảm sai số do thao tác thủ công.
- Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ truyền dữ liệu hiệu chỉnh qua sóng UHF, 4G LTE, Bluetooth, Wi-Fi, đảm bảo kết nối ổn định giữa trạm Base và Rover trong nhiều điều kiện địa hình khác nhau.
- Thiết kế bền bỉ, chống nước, chống bụi: Đạt chuẩn IP67/IP68, chịu va đập, hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt như mưa, bụi, nhiệt độ cao/thấp.
- Thời lượng pin dài: Pin dung lượng lớn, hỗ trợ sạc nhanh, đáp ứng nhu cầu làm việc liên tục ngoài hiện trường.
- Phần mềm quản lý và xử lý dữ liệu chuyên sâu: Tích hợp các phần mềm như LandStar, FieldGenius, SurvCE, hỗ trợ quản lý dự án, thu thập, xử lý và xuất dữ liệu linh hoạt, tương thích với nhiều định dạng chuẩn quốc tế.
Các dòng máy GNSS RTK CHCNAV nổi bật như i73+, i90, i50, i80, i83 đều được trang bị chip xử lý GNSS thế hệ mới, hỗ trợ đồng thời nhiều hệ thống vệ tinh, giúp tăng cường khả năng thu nhận tín hiệu, giảm thiểu sai số và đảm bảo độ ổn định trong mọi điều kiện môi trường. Mỗi dòng máy đều có những đặc điểm kỹ thuật riêng biệt, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng cụ thể:
- CHCNAV i73+: Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ chỉ khoảng 0.73kg, tích hợp IMU 45°, hỗ trợ đo nghiêng chính xác, phù hợp cho khảo sát địa hình, đo đạc ngoài trời, di chuyển linh hoạt.
- CHCNAV i90: Đa tần, đa hệ vệ tinh, tích hợp IMU 200Hz, khả năng đo nghiêng lên đến 60°, chống nhiễu mạnh, phù hợp cho các dự án xây dựng, đo vẽ bản đồ địa chính, kiểm tra biến dạng công trình.
- CHCNAV i50: Dòng máy tầm trung, thiết kế chắc chắn, hỗ trợ đầy đủ các hệ vệ tinh, thích hợp cho các dự án đo đạc quy mô vừa và nhỏ, giá thành hợp lý.
- CHCNAV i80: Cao cấp, tích hợp modem 4G, UHF, Bluetooth, Wi-Fi, pin dung lượng lớn, phù hợp cho các dự án khảo sát quy mô lớn, yêu cầu truyền dữ liệu liên tục và ổn định.
- CHCNAV i83: Thế hệ mới, tích hợp IMU 200Hz, đo nghiêng 60°, hỗ trợ tất cả các hệ vệ tinh, thiết kế siêu bền, chống nước, chống bụi IP68, đáp ứng các dự án địa hình phức tạp, môi trường khắc nghiệt.
Khả năng tích hợp và mở rộng của máy GNSS RTK CHCNAV được đánh giá cao nhờ:
- Hỗ trợ nhiều giao thức truyền dữ liệu: RTCM, CMR, CMR+, NMEA, dễ dàng kết nối với các hệ thống trạm tham chiếu quốc gia (CORS), phù hợp cho các dự án đo đạc lớn, yêu cầu đồng bộ dữ liệu.
- Tích hợp API mở: Cho phép phát triển các ứng dụng đo đạc, quản lý dữ liệu chuyên biệt, kết nối với hệ thống GIS, BIM, quản lý tài sản.
- Khả năng làm việc với các thiết bị ngoại vi: Máy toàn đạc điện tử, máy đo sâu, UAV, máy cày tự động, mở rộng ứng dụng sang lĩnh vực nông nghiệp chính xác, xây dựng thông minh, quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Ứng dụng thực tiễn của máy GNSS RTK CHCNAV rất đa dạng:
- Đo đạc địa chính, bản đồ địa hình: Đáp ứng yêu cầu về độ chính xác, tốc độ thu thập dữ liệu, xuất dữ liệu sang các phần mềm GIS, CAD.
- Khảo sát xây dựng, cắm mốc công trình: Đảm bảo vị trí chính xác cho các hạng mục xây dựng, kiểm tra biến dạng, lún sụt công trình.
- Nông nghiệp chính xác: Kết hợp với máy cày tự động, UAV, cảm biến đất, giúp tối ưu hóa sản xuất, tiết kiệm chi phí, nâng cao năng suất.
- Quản lý tài nguyên thiên nhiên: Đo vẽ ranh giới rừng, đất đai, hồ chứa, hỗ trợ bảo vệ môi trường, quy hoạch phát triển bền vững.
- Ứng dụng trong giao thông, thủy lợi, điện lực: Khảo sát tuyến đường, kênh mương, đường dây điện, hỗ trợ thiết kế, thi công, bảo trì công trình.
So sánh các dòng máy GNSS RTK CHCNAV tiêu biểu:
Dòng máy | Hệ vệ tinh hỗ trợ | IMU | Độ chính xác | Pin | Chống nước/bụi |
---|
i73+ | GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou, QZSS, SBAS | 45° | Centimet | 6800mAh | IP67 |
i90 | GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou, QZSS, SBAS | 60° | Centimet | 6800mAh | IP67 |
i50 | GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou, QZSS, SBAS | Không | Centimet | 6800mAh | IP67 |
i80 | GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou, QZSS, SBAS | Không | Centimet | 6800mAh | IP67 |
i83 | GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou, QZSS, SBAS | 60° | Centimet | 6800mAh | IP68 |
Máy GNSS RTK CHCNAV không chỉ là thiết bị đo đạc thông thường mà còn là giải pháp công nghệ toàn diện, hỗ trợ tối ưu hóa quy trình khảo sát, nâng cao hiệu suất lao động, giảm thiểu sai số và chi phí vận hành. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ GNSS, các dòng máy CHCNAV ngày càng được tích hợp nhiều tính năng thông minh, đáp ứng xu hướng chuyển đổi số trong lĩnh vực đo đạc, xây dựng, nông nghiệp và quản lý tài nguyên.
Ưu Điểm Vượt Trội Của Máy GNSS RTK CHCNAV
Độ Chính Xác Định Vị Centimet
Máy GNSS RTK CHCNAV ứng dụng công nghệ Real-Time Kinematic (RTK) tiên tiến, cho phép hiệu chỉnh tín hiệu vệ tinh theo thời gian thực dựa trên dữ liệu từ trạm gốc. Quá trình này giúp loại bỏ hoặc giảm thiểu đáng kể các sai số do tầng điện ly, hiệu ứng đa đường (multipath), nhiễu khí quyển và các yếu tố môi trường khác. Nhờ đó, thiết bị đạt được độ chính xác định vị ngang và đứng lên tới 8mm + 1ppm (parts per million), đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe trong lĩnh vực đo đạc, xây dựng, bản đồ địa chính, khảo sát địa hình và các ứng dụng GIS chuyên sâu.
Một điểm nổi bật của máy GNSS RTK CHCNAV là khả năng duy trì độ chính xác cao ngay cả trong điều kiện tín hiệu vệ tinh bị che khuất, như trong đô thị dày đặc, dưới tán rừng rậm hoặc khu vực địa hình phức tạp. Thiết bị sử dụng thuật toán lọc tín hiệu thông minh, kết hợp với công nghệ bù nghiêng IMU (Inertial Measurement Unit), giúp loại bỏ ảnh hưởng của chuyển động và rung lắc, đồng thời hỗ trợ đo đạc chính xác mà không cần giữ sào thẳng đứng tuyệt đối.
- Hiệu chỉnh sai số thời gian thực: Giảm thiểu ảnh hưởng của sai số vệ tinh, khí quyển và đa đường.
- Độ chính xác centimet: Đáp ứng yêu cầu đo đạc địa chính, xây dựng, khảo sát công trình lớn.
- Bù nghiêng IMU: Đo đạc chính xác ngay cả khi sào nghiêng tới 60°.
- Ổn định tín hiệu: Duy trì kết quả đo tin cậy trong môi trường phức tạp.
Khả năng này đặc biệt quan trọng trong các dự án yêu cầu độ chính xác cao như thiết kế hạ tầng giao thông, kiểm tra biến dạng công trình, đo lún, quan trắc địa kỹ thuật và các ứng dụng kiểm soát chất lượng xây dựng.
Khả Năng Thu Nhận Đa Hệ Vệ Tinh
Máy GNSS RTK CHCNAV hỗ trợ đồng thời nhiều hệ thống vệ tinh toàn cầu, bao gồm GPS (Hoa Kỳ), GLONASS (Nga), Galileo (Châu Âu), BeiDou (Trung Quốc), QZSS (Nhật Bản) và các hệ thống tăng cường như SBAS. Việc tích hợp đa hệ vệ tinh giúp thiết bị có thể thu nhận và xử lý tín hiệu từ hàng chục vệ tinh cùng lúc, tăng cường độ phủ sóng và khả năng định vị trong mọi điều kiện địa hình.
- Đa hệ vệ tinh: Tăng số lượng vệ tinh quan sát, giảm thiểu nguy cơ mất tín hiệu.
- Giảm thời gian khởi động (TTFF): Định vị nhanh chóng, tiết kiệm thời gian triển khai công việc.
- Khả năng làm việc trong điều kiện tín hiệu yếu: Đảm bảo hiệu suất tại khu vực đô thị, rừng rậm, hẻm núi hoặc nơi bị che khuất.
- Chống nhiễu và lọc tín hiệu thông minh: Đảm bảo dữ liệu đầu ra ổn định, chính xác.
Công nghệ đa tần số (multi-frequency) cho phép máy GNSS RTK CHCNAV xử lý đồng thời các tín hiệu L1, L2, L5 (tùy model), giúp tăng khả năng chống nhiễu, giảm ảnh hưởng của tầng điện ly và cải thiện độ chính xác định vị. Ngoài ra, thiết bị còn hỗ trợ các giao thức truyền dữ liệu hiện đại như RTCM 3.x, CMR/CMR+, NMEA 0183, đảm bảo khả năng tương thích với nhiều hệ thống trạm gốc và phần mềm xử lý dữ liệu khác nhau.
Khả năng thu nhận đa hệ vệ tinh và đa tần số là yếu tố then chốt giúp máy GNSS RTK CHCNAV luôn duy trì hiệu suất cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các dự án đo đạc, khảo sát địa hình, xây dựng, nông nghiệp chính xác, quản lý tài nguyên thiên nhiên và các ứng dụng GIS chuyên sâu.
Thiết Kế Bền Bỉ, Chống Nước, Chống Bụi
Máy GNSS RTK CHCNAV được thiết kế để hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất. Thiết bị đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP67, chống nước hoàn toàn khi ngâm ở độ sâu 1m trong 30 phút, chống bụi tuyệt đối và chịu được va đập mạnh khi rơi từ độ cao 2m xuống nền bê tông.
- Vỏ hợp kim nhôm hoặc nhựa ABS cao cấp: Bảo vệ linh kiện bên trong khỏi tác động cơ học, hóa chất và tia UV.
- Chịu nhiệt độ rộng: Hoạt động ổn định từ -30°C đến +65°C, phù hợp với mọi vùng khí hậu.
- Chống rung, chống sốc: Đáp ứng tiêu chuẩn quân sự MIL-STD-810G, đảm bảo độ bền khi vận chuyển và sử dụng ngoài trời.
- Pin dung lượng lớn: Thời gian làm việc liên tục từ 10-15 giờ, hỗ trợ sạc nhanh và thay nóng (hot-swap) mà không làm gián đoạn công việc.
- Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ: Dễ dàng mang vác, lắp đặt và thao tác trong mọi điều kiện địa hình.
Các cổng kết nối được bảo vệ bằng nắp cao su chống nước, chống bụi, đảm bảo an toàn cho các giao tiếp dữ liệu như Bluetooth, WiFi, USB, RS232, 4G LTE. Thiết bị còn hỗ trợ quản lý và giám sát từ xa qua nền tảng web hoặc ứng dụng di động, giúp người dùng dễ dàng kiểm tra trạng thái, cập nhật firmware và xử lý sự cố kịp thời.
Nhờ thiết kế bền bỉ, máy GNSS RTK CHCNAV không chỉ đáp ứng tốt các yêu cầu khảo sát ngoài trời kéo dài mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa, nâng cao hiệu quả đầu tư cho doanh nghiệp và tổ chức sử dụng.
Ứng Dụng Đa Dạng Của Máy GNSS RTK CHCNAV
Đo Đạc Địa Hình Và Bản Đồ Địa Chính
Máy GNSS RTK CHCNAV là thiết bị đo đạc hiện đại ứng dụng công nghệ định vị vệ tinh thời gian thực (Real-Time Kinematic) với độ chính xác cao tới từng centimet, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong lĩnh vực đo đạc địa hình và bản đồ địa chính. Thiết bị này cho phép thành lập lưới khống chế tọa độ, đo vẽ chi tiết địa hình, kiểm tra biến dạng công trình và phục vụ các dự án xây dựng, giao thông, thủy lợi với hiệu quả vượt trội.
- Thành lập lưới khống chế tọa độ: GNSS RTK CHCNAV giúp xác định chính xác vị trí các điểm khống chế, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy cao cho toàn bộ hệ thống đo đạc.
- Đo vẽ bản đồ địa chính: Thiết bị hỗ trợ thu thập dữ liệu nhanh chóng, trực tiếp ngoài thực địa, giảm thiểu sai số do thao tác thủ công, đồng thời rút ngắn thời gian xử lý số liệu tại văn phòng.
- Kiểm tra biến dạng công trình: GNSS RTK CHCNAV cho phép giám sát dịch chuyển, lún, nghiêng của các kết cấu lớn như đập thủy điện, cầu, nhà cao tầng với độ chính xác cao, phát hiện sớm các nguy cơ mất an toàn.
- Đo đạc phục vụ xây dựng, giao thông, thủy lợi: Thiết bị tối ưu hóa quy trình khảo sát, định vị tim tuyến, xác định cao độ, phục vụ lập hồ sơ hoàn công và nghiệm thu công trình.
Ưu điểm nổi bật của GNSS RTK CHCNAV là khả năng làm việc liên tục trong nhiều điều kiện địa hình khác nhau, kể cả khu vực đô thị nhiều vật cản hoặc vùng địa hình phức tạp, nhờ công nghệ bù nghiêng IMU, thu nhận tín hiệu đa tần và hỗ trợ nhiều hệ quy chiếu quốc tế.
Khảo Sát Xây Dựng Và Quản Lý Công Trình
Trong lĩnh vực xây dựng, GNSS RTK CHCNAV đóng vai trò trung tâm trong các công tác khảo sát, định vị và quản lý chất lượng công trình. Thiết bị này không chỉ hỗ trợ xác định vị trí điểm mốc, kiểm tra cao độ mà còn tích hợp sâu với các phần mềm chuyên dụng, nâng cao hiệu quả và độ chính xác cho toàn bộ quy trình thi công.
- Định vị điểm mốc và bố trí trục công trình: GNSS RTK CHCNAV giúp xác định chính xác vị trí các điểm mốc, trục tim công trình, đảm bảo đúng thiết kế và hạn chế tối đa sai lệch trong quá trình thi công.
- Kiểm tra cao độ, kiểm soát chất lượng thi công: Thiết bị cho phép kiểm tra cao độ các hạng mục xây dựng, đối chiếu với bản vẽ thiết kế, phát hiện kịp thời các sai lệch để điều chỉnh ngay tại hiện trường.
- Tích hợp phần mềm chuyên dụng: Các phần mềm như LandStar, SurvX hỗ trợ nhập xuất dữ liệu linh hoạt, quản lý điểm đo, biên tập bản đồ, lập báo cáo tự động, đồng bộ hóa dữ liệu với hệ thống quản lý dự án.
- Kết nối thiết bị ngoại vi: GNSS RTK CHCNAV dễ dàng kết nối với máy toàn đạc điện tử, máy thủy bình, máy đo khoảng cách laser, tạo thành hệ thống đo đạc tổng hợp, phục vụ các yêu cầu khảo sát phức tạp.
Khả năng truyền dữ liệu thời gian thực qua sóng radio, 3G/4G hoặc mạng nội bộ giúp đồng bộ hóa thông tin giữa các nhóm khảo sát, phòng kỹ thuật và chủ đầu tư, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát tiến độ và chất lượng công trình.
Một số ứng dụng chuyên sâu khác trong xây dựng:
- Khảo sát địa chất, địa kỹ thuật phục vụ thiết kế nền móng.
- Đo đạc phục vụ thi công đường giao thông, cầu cống, hạ tầng kỹ thuật đô thị.
- Kiểm tra, nghiệm thu khối lượng đào đắp, san lấp mặt bằng.
- Giám sát biến dạng, lún sụt công trình trong và sau thi công.
Nông Nghiệp Chính Xác Và Quản Lý Tài Nguyên
Máy GNSS RTK CHCNAV là công cụ không thể thiếu trong nông nghiệp chính xác và quản lý tài nguyên thiên nhiên, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí và bảo vệ môi trường. Thiết bị này ứng dụng mạnh mẽ trong tự động hóa máy móc nông nghiệp, lập bản đồ đất đai, quản lý rừng, thủy sản và giám sát biến động tài nguyên.
- Định vị máy móc nông nghiệp tự động: GNSS RTK CHCNAV giúp điều khiển chính xác máy kéo, máy gieo hạt, máy phun thuốc, máy gặt đập liên hợp theo đường đi tối ưu, giảm chồng lấn, tiết kiệm nhiên liệu và vật tư đầu vào.
- Đo diện tích ruộng, lập bản đồ đất đai: Thiết bị cho phép đo đạc diện tích, ranh giới thửa ruộng, lập bản đồ quản lý đất nông nghiệp, hỗ trợ quy hoạch vùng sản xuất và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
- Kiểm soát tưới tiêu, bón phân tự động: Kết hợp với hệ thống cảm biến và phần mềm quản lý, GNSS RTK CHCNAV giúp tự động hóa quy trình tưới tiêu, bón phân theo bản đồ dinh dưỡng, tối ưu hóa sử dụng nước và phân bón.
- Quản lý rừng, thủy sản, đo đạc bờ biển: Thiết bị hỗ trợ kiểm kê diện tích rừng, giám sát khai thác thủy sản, đo đạc đường bờ, xác định vùng xói lở, phục vụ công tác bảo tồn và phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên.
- Giám sát biến động tài nguyên thiên nhiên: GNSS RTK CHCNAV cho phép theo dõi biến động diện tích đất, rừng, mặt nước, phát hiện sớm các nguy cơ suy thoái, xâm lấn hoặc ô nhiễm môi trường.
Lợi ích vượt trội của GNSS RTK CHCNAV trong nông nghiệp và quản lý tài nguyên là khả năng tích hợp với các hệ thống quản lý dữ liệu lớn (Big Data), công nghệ IoT, bản đồ GIS, giúp nhà quản lý ra quyết định nhanh chóng, chính xác và hiệu quả hơn.
Công Nghệ Hiện Đại Tích Hợp Trên Máy GNSS RTK CHCNAV
Chíp GNSS Đa Tần, Đa Kênh
Các dòng máy GNSS RTK CHCNAV nổi bật với việc sử dụng chip GNSS đa tần, đa kênh thế hệ mới, hỗ trợ thu nhận đồng thời lên đến 965 kênh (tùy model). Công nghệ này cho phép máy thu nhận tín hiệu từ nhiều hệ thống vệ tinh toàn cầu như GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou, QZSS, IRNSS, giúp tối ưu hóa khả năng định vị trong mọi điều kiện địa hình và thời tiết. Việc xử lý đồng thời nhiều tần số và kênh tín hiệu giúp giảm thiểu ảnh hưởng của đa đường (multipath), tăng cường khả năng chống nhiễu, đặc biệt trong môi trường đô thị hoặc khu vực có nhiều vật cản. Nhờ đó, máy GNSS RTK CHCNAV duy trì kết nối RTK liên tục, đảm bảo độ chính xác centimet ngay cả khi di chuyển qua các vùng tín hiệu yếu hoặc bị che khuất một phần. Ngoài ra, chip GNSS hiện đại còn tích hợp các thuật toán lọc tín hiệu tiên tiến, tự động nhận diện và loại bỏ tín hiệu giả (spoofing), tăng cường bảo mật và độ tin cậy cho quá trình đo đạc.
Kết Nối Không Dây Đa Dạng
Máy GNSS RTK CHCNAV được trang bị hệ thống kết nối không dây đa dạng, bao gồm Bluetooth, Wi-Fi, 4G LTE, UHF radio.
- Bluetooth: Cho phép kết nối nhanh với thiết bị điều khiển như smartphone, tablet, máy tính xách tay, hỗ trợ truyền dữ liệu và điều khiển máy từ xa một cách tiện lợi.
- Wi-Fi: Hỗ trợ truyền tải dữ liệu tốc độ cao, cập nhật firmware, đồng bộ hóa dữ liệu với máy chủ hoặc lưu trữ đám mây.
- 4G LTE: Đảm bảo truyền nhận dữ liệu RTK qua Internet ổn định, thích hợp cho các dự án khảo sát ở khu vực rộng lớn, nơi không có trạm phát sóng UHF truyền thống.
- UHF radio: Hỗ trợ truyền tín hiệu RTK giữa trạm gốc và trạm động với khoảng cách lên đến 10-15km (tùy điều kiện địa hình), phù hợp cho các ứng dụng khảo sát truyền thống.
Khả năng kết nối linh hoạt giúp người dùng dễ dàng tích hợp máy GNSS RTK CHCNAV vào các hệ thống đo đạc hiện đại, đồng thời nâng cao hiệu quả làm việc nhờ khả năng điều khiển, giám sát và xuất dữ liệu từ xa.
Phần Mềm Điều Khiển Thông Minh
Các phần mềm điều khiển như LandStar, SurvX, FieldGenius được tối ưu hóa cho máy GNSS RTK CHCNAV, mang đến giao diện trực quan, hỗ trợ tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác.
- Chức năng đo đạc đa dạng: Hỗ trợ đo điểm, đo đường, đo diện tích, đo thể tích, đo cao độ động, đo bù nghiêng IMU, đo liên tục và các chức năng khảo sát địa hình phức tạp.
- Chuyển đổi hệ tọa độ: Tích hợp sẵn các hệ tọa độ quốc tế và Việt Nam, cho phép người dùng hiệu chỉnh, chuyển đổi nhanh chóng giữa các hệ quy chiếu.
- Xuất dữ liệu linh hoạt: Hỗ trợ xuất dữ liệu sang các định dạng phổ biến như DXF, CSV, TXT, KML, tương thích với các phần mềm CAD, GIS và các hệ thống quản lý dữ liệu khác.
- Quản lý dự án và dữ liệu đám mây: Cho phép tạo, lưu trữ, đồng bộ hóa dữ liệu dự án trên nền tảng đám mây, giúp chia sẻ thông tin giữa các thành viên nhóm khảo sát một cách nhanh chóng và an toàn.
- Tích hợp bản đồ nền: Hỗ trợ hiển thị bản đồ nền vệ tinh, bản đồ địa hình, giúp người dùng dễ dàng xác định vị trí và lên kế hoạch khảo sát trực quan.
Phần mềm còn hỗ trợ cập nhật firmware tự động, kiểm tra trạng thái thiết bị, cảnh báo lỗi và hướng dẫn sử dụng chi tiết, giúp người dùng tối ưu hóa hiệu suất làm việc.
Danh Sách Các Dòng Máy GNSS RTK CHCNAV Được Ưa Chuộng
- CHCNAV i73+: Thiết kế siêu nhỏ gọn, trọng lượng chỉ khoảng 0.73kg, tích hợp pin dung lượng cao cho phép làm việc liên tục 15-20 giờ, phù hợp cho khảo sát di động, đo đạc ở địa hình khó tiếp cận.
- CHCNAV i90: Sử dụng chip GNSS đa tần, đa hệ vệ tinh, tích hợp công nghệ IMU bù nghiêng 60°, giúp đo điểm nhanh mà không cần cân bằng sào, tăng tốc độ và độ chính xác khi khảo sát địa hình phức tạp.
- CHCNAV i50: Lựa chọn tối ưu về chi phí, đáp ứng tốt nhu cầu đo đạc cơ bản và chuyên sâu, hỗ trợ các chuẩn kết nối không dây, phù hợp cho các dự án vừa và nhỏ.
- CHCNAV i80: Hiệu suất cao, trang bị pin kép có thể thay nóng, đảm bảo thời gian làm việc liên tục, hỗ trợ nhiều chuẩn kết nối không dây, thích hợp cho các dự án khảo sát quy mô lớn.
- CHCNAV i83: Tích hợp công nghệ IMU thế hệ mới, khả năng chống nhiễu mạnh mẽ, hoạt động ổn định trong môi trường đô thị, rừng rậm hoặc khu vực có nhiều vật cản, phù hợp cho các nhiệm vụ khảo sát chuyên biệt.
Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Máy GNSS RTK CHCNAV
Để đảm bảo máy GNSS RTK CHCNAV hoạt động hiệu quả và duy trì độ chính xác cao, cần chú ý các điểm sau:
- Lựa chọn vị trí đặt trạm gốc: Ưu tiên nơi thông thoáng, tránh gần các vật cản lớn như tòa nhà, cây cối, trạm phát sóng điện thoại để giảm thiểu ảnh hưởng của đa đường và nhiễu sóng.
- Kiểm tra pin và kết nối: Đảm bảo pin đầy đủ cho cả trạm gốc và trạm động, kiểm tra các kết nối không dây (Bluetooth, Wi-Fi, 4G, UHF) trước khi bắt đầu công việc.
- Cập nhật firmware và phần mềm: Thường xuyên cập nhật phiên bản mới nhất để tận dụng các tính năng cải tiến, vá lỗi và nâng cao bảo mật thiết bị.
- Hiệu chỉnh hệ tọa độ: Thực hiện hiệu chỉnh hệ tọa độ, kiểm tra sai số trước khi đo đạc chính thức để đảm bảo kết quả chính xác, phù hợp với yêu cầu dự án.
- Bảo trì định kỳ: Vệ sinh thiết bị, kiểm tra các cổng kết nối, ăng-ten, pin và các phụ kiện đi kèm để kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất hoạt động.
- Lưu trữ và sao lưu dữ liệu: Thường xuyên sao lưu dữ liệu lên máy tính hoặc đám mây để tránh mất mát thông tin quan trọng.
Việc tuân thủ các lưu ý trên không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng máy GNSS RTK CHCNAV mà còn đảm bảo an toàn và độ tin cậy cho các dự án khảo sát địa hình, xây dựng, quản lý đất đai và các ứng dụng đo đạc chuyên ngành khác.